Pi Tape PM4SS 900mm – 1200mm | Thước Đo Đường Kính Ngoài 716 Stainless Steel
Pi tape PM4SS 900mm - 1200mm Outside Diameter Metric (716 Stainless Steel)
Pi Tape PM4SS 900mm – 1200mm | Thước Đo Đường Kính Ngoài 716 Stainless Steel
Pi Tape PM4SS 900 – 1200mm là thước đo đường kính ngoài (Outside Diameter Tape – OD) theo hệ mét, được sản xuất bởi Pi Tape USA với độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Thước đo Pitape thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu đo đường kính lớn như trục máy, ống thép, cuộn vật liệu, bồn chứa và các thiết bị hình tròn kích thước lớn.
Thông số:
Hiệu chuẩn: Đi kèm Calibration Certificate – chuẩn NIST (National Institute of Standards and Technology)
Model: PM4SS
Loại đo: Đường kính ngoài (Outside Diameter – OD)
Dải đo: 900mm–1200mm
Hệ đo: Metric (mm)
Vật liệu: Thép không gỉ 716 Stainless Steel
Độ chính xác: ±0.03mm
Vạch chia: 0.01mm
Thành phần đo: 6,35mm
Chiều rộng thân: 12,7mm
Độ dày: 0,25mm
Thước được thiết kế dành riêng cho môi trường công nghiệp, đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và giữ vững độ chính xác trong thời gian dài.
Tính năng ưu việt của Pi Tape PM4SS 900–1200mm:
Đo nhanh – chính xác tuyệt đối
Chất liệu 716 Stainless Steel
Thiết kế linh hoạt – dễ thao tác
Có chứng nhận hiệu chuẩn (NIST)
Pi Tape PM4SS 900mm – 1200mm được dùng rộng rãi trong:
Sản xuất ống thép, ống inox
Kiểm tra trục cán, puly, bánh đà
Đo đường kính cuộn thép, cuộn nhôm, cuộn giấy
Nhà máy dầu khí, xi măng, thực phẩm, năng lượng
Đo nhanh đường kính bồn chứa hoặc kết cấu dạng trụ
Dải đo 900–1200mm rất phù hợp cho nhiều kích thước thiết bị công nghiệp phổ biến hiện nay.
Cung cấp Pi Tape chính hãng – Báo giá nhanh
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng thước đo Pi Tape:
Outside Diameter (OD)
Inside Diameter (ID)
Circumference Tape (Chu vi)
Vật liệu: 716 Stainless Steel / 1095 Spring Steel
Dải đo từ 50mm đến trên 6000mm
Liên hệ ngay để nhận báo giá PM4SS 900–1200mm, CO-CQ, catalog và chứng nhận hiệu chuẩn.
|
Thước đo Pitape đường kính ngoài xanh lam: |
|||||
|
Part # |
Size |
Gage Width |
Thickness |
Offset/Body |
|
|
Thước đo đường kính Pitape |
P01EZ |
.75" - 7" |
0.25" |
.007" |
0.5" |
|
Pitape Viet Nam |
P02EZ |
.75" - 9" |
0.25" |
.007" |
0.5" |
|
Thuoc do duong kinh Pitape |
P1EZ |
2" - 12" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Pitape usa |
P1SPEZ |
2" - 24" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
pitape chinh hang |
P2EZ |
12" - 24" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Thước đo Pitape |
P2SPEZ |
12" - 36" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Pitape Viet Nam |
P3EZ |
24" - 36" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Thước đo đường kính Pitape |
P3SPEZ |
24" - 48" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Pitape Viet Nam |
P4EZ |
36" - 48" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Thuoc do duong kinh Pitape |
P5EZ |
48" - 60" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Pitape usa |
P6EZ |
60" - 72" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
pitape chinh hang |
P7EZ |
72" - 84" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Thước đo Pitape |
P8EZ |
84" - 96" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Pitape Viet Nam |
P9EZ |
96" - 108" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Thước đo đường kính Pitape |
P10EZ |
108" - 120" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Pitape Viet Nam |
P11EZ |
120" - 132" |
0.25" |
.010" |
0.5" |
|
Thuoc do duong kinh Pitape |
P12EZ |
132" - 144" |
0.25" |
.010" |
0.5" |