Xy lanh khóa thủy lực HEB VZS251 /VZS251NI chính hãng Germany
Xi lanh khối của chúng tôi trong thiết kế xi lanh nhỏ gọn đã được chứng minh với chiều dài rất nhỏ có bề mặt thanh piston được mạ crôm cứng, mài và đánh bóng. Chúng được trang bị pít-tông và cần pít-tông theo tiêu chuẩn DIN/ISO 3320 và hành trình lên tới 500 mm.
Xi lanh thủy lực được sử dụng trong nhiều ứng dụng để di chuyển và giữ tải trọng lớn. Xi lanh khóa được sử dụng nếu vị trí dưới tải phải giữ nguyên như cũ trong một khoảng thời gian dài hơn.
Trong chế tạo khuôn và dụng cụ, tùy thuộc vào hình dạng vật phẩm được bơm vào, có thể cần phải tạo một lỗ hoặc một vết cắt. Để giữ lõi hoặc trượt trong khoang trong ứng dụng này, xi lanh khóa kiểu khối được sử dụng. Bằng cách này, bạn tiết kiệm được các công trình trượt xiên phức tạp hoặc các ổ khóa bổ sung và cuối cùng là chi phí!
Với các xi lanh khóa này, quá trình khóa tích cực diễn ra, tạo ra một kết nối an toàn giữa pít-tông và xi-lanh. Khi pít-tông được di chuyển, kết nối có thể dễ dàng được giải phóng trở lại.
HEB cung cấp một cơ chế khóa không tích cực để dễ dàng đánh chặn các thành phần an toàn.
VZS251 | VZS251NI - khóa xi lanh hình trụ tròn
xi lanh khóa HEB VZS251
Xy lanh khóa để khóa tự động, được kích hoạt bằng lò xo, có thiết kế cơ bản hình tròn trong cấu trúc vít đã được kiểm chứng với kết nối xuyên tâm trên đế xi lanh, được căn chỉnh trên mặt thanh. Được trang bị theo tiêu chuẩn với giám sát khóa điện tử, công tắc lân cận với phích cắm góc và vít thông hơi để kết nối ống.
Áp suất danh nghĩa: 250bar
Áp suất kiểm tra: 350bar
Hành trình tối đa: 3000mm
Pít-tông Ø:32 - 125 mm
Một số model khác của hãng:
Xi lanh Heb | KRZ250-2-40/25/30,00-206/M1 |
Xi lanh thủy lực Heb | BLZ200-2-50/25/50,00-206/spez |
Xy lanh thuy luc HEB | BLZ400-2-32/20/15,00-206/M1 /S37-A1 |
Nha cung cap xy lanh Heb chinh hang | Z250-102-32/20/350,00-213/B1 /S37.3. |
Xi lanh Heb Viet Nam | BLZ200-2-50/25/50,00-206 |
HEB viet nam | BLZ400-2-20/12/20,00-206/M1 /S5/S37-A1. |
Xi lanh Heb | BLZ400-4.1-40/25/50,00-206/M1 /S37-A1 |
Xi lanh thủy lực Heb | Z250-102-100/60/450,00-206/B1 /S37.3. |
Xy lanh thuy luc HEB | ZNI251-103-25/16/110,00-206/B1 /S4/S23/S37.3. |
Nha cung cap xy lanh Heb chinh hang | 20003262 |
Xi lanh Heb Viet Nam | BLZ400-2-20/12/10,00(15,00)-206/M1 /S29/S37 |
HEB viet nam | BLZMS2-251-2-25/16/30,00-206/B1/ZE |
Xi lanh Heb | BLZMS4-251-7-20/12/50,00-206/M1/ZE /S47/S55. |
Xi lanh thủy lực Heb | BLZ400-5.1-50/32/60,00-206/M1 /S37. |
Xy lanh thuy luc HEB | BLZ400-2-20/12/10,00(15,00)-206/M1 /S29/S37-A1 |
Nha cung cap xy lanh Heb chinh hang | BLZNI400-2-50/32/46,00-206/M1 /S4/S5/S37-A0 |
Xi lanh Heb Viet Nam | BLZ200-2-50/25/50,00-206 |
HEB viet nam | BLZMS2-251-1-25/16/100,00-206/M1 |
Xi lanh Heb | BLZ200-X-40/25/250,00-206 |
Xi lanh thủy lực Heb | BLZ400-5.1-32/20/100,00-206/M1 /S37-A1 |
Xy lanh thuy luc HEB | BLZ400-4.1-40/25/50,00-206/M1 /S37-A1 |
Nha cung cap xy lanh Heb chinh hang | BLZ200-2-50/25/50,00-206/spez. (t27424) |
Xi lanh Heb Viet Nam | BLZMS2-251-1-25/16/100,00-206/M1 |
HEB viet nam | BLZ200-X-40/25/250,00-206/ |
Xi lanh Heb | KRZ250-2-50/32/0(15)-206/M1/S |