Bộ truyền động van bi Nenutec NABA Serial | Van bi NABA 2-02S1 LN | Van Nenutec NABA 2-05 HN | Nenutec NABA 1-10S1HN

Bộ truyền động van bi Nenutec NABA Serial | Van bi NABA 2-02S1 LN | Van Nenutec NABA 2-05 HN | Nenutec NABA 1-10S1HN

Giá : Liên hệ

Bộ truyền động van bi Nenutec NABA (2/3 Point Control)

Thiết bị truyền động van NABA Nenutec được thiết kế và sản xuất đặc biệt cho các ứng dụng trong hệ thống HVAC. Nhiều loại thiết bị truyền động van tiêu chuẩn của chúng tôi đã được phát triển để vận hành và định vị các van bi có kích cỡ khác nhau.

- Mô-men xoắn (Torque) : 2-10 Nm

- Kích thước van(Valve size) : DN15 / DN20/ DN25 / DN32/ DN40 / DN50

- Nguồn điện: AC/DC 24 V và AC 230 V

- Kích thước trục : 9,0 mm (cố định)

- Có thể lựa chọn hướng quay của bộ truyền động đảo chiều

- Tùy chọn 1 công tắc phụ SPDT có thể điều chỉnh

Gồm có 2Nm, 5Nm, 10Nm

 

Đối với dòng van NABA...02 (S1) SERIES (2/3 POINT CONTROL):

Bộ truyền động van tiêu chuẩn dòng NABA được thiết kế đặc biệt và được sản xuất cho các ứng dụng trong hệ thống HVAC. Phạm vi rộng của chúng tôi bộ truyền động van tiêu chuẩn đã được phát triển để vận hành và định vị

van bi có kích cỡ khác nhau.

Mô-men xoắn 2 Nm

• Kích thước van DN15(½“) / DN20(¾“)

• Nguồn điện AC/DC 24V hoặc AC 230V

• Kích thước trục -  9,0 mm (cố định)

• Có thể lựa chọn hướng quay của bộ truyền động đảo chiều

• Tùy chọn 1 công tắc phụ SPDT có thể điều chỉnh

Model:

  • NABA 1-02 LN 2
  • NABA 1-02S1 LN
  • NABA 2-02 LN
  • NABA 2-02S1 LN

Thông số kỹ thuật:

MODEL NUMBER:  NABA 1-02 (S1)              NABA 2-02 (S1)

TORQUE:        2Nm                         2Nm

DAMPER SIZE:   DN15(½“) / DN20(¾“)          DN15(½“) / DN20(¾“)

POWER SUPPLY:  AC/DC 24 V ± 10%               AC 230 V ± 10%

FREQUENCY:       50...60 Hz                  50...60 Hz

CONTROL SIGNAL:  2/3 point control           2/3 point control

FOR WIRE SIZING:   4.0VA                      4.0VA

ELECTRICAL CONNECTION: 1m Cable                 1m Cable

WEIGHT:            0.55Kg                     0.55Kg

MODE OF OPERATION:  Type I / EN 60730-1        Type I / EN 60730-1

MODEL SELECTION TABLE:

NABM 2.2-10 HN

NABM 1.1-10S1 HN

NABM 1.1-10 HN

 

Đối với dòng: NABA...05 (S1) SERIES:

Mô-men xoắn 5Nm

• Kích thước van DN15(½“) / DN20(¾“) / DN25(1“) / DN32(1¼“)

• Nguồn điện AC/DC 24V hoặc AC 230V

• Kích thước trục -  9,0 mm (cố định)

• Có thể lựa chọn hướng quay của bộ truyền động đảo chiều

• Tùy chọn 1 công tắc phụ SPDT có thể điều chỉnh

• Có loại cổ cao và cổ thấp

Các model:

NABA 1-05 LN

NABA 1-05 HN

NABA 1-05S1 LN

NABA 1-05S1 HN

NABA 2-05 LN

NABA 2-05 HN

NABA 2-05S1 LN

NABA 2-05S1 HN

MODEL NUMBER:  NABA 1-05 (S1)    NABA 2-05 (S1)

 

Đối với dòng NABA...10 (S1) SERIES:

• Mô-men xoắn 10 Nm

• Kích thước van DN40(1½“) / DN50(2“)

• Nguồn điện AC/DC 24V hoặc AC 230V

• Kích thước trục -  9,0 mm (cố định)

• Có thể lựa chọn hướng quay của bộ truyền động đảo chiều

• Tùy chọn 1 công tắc phụ SPDT có thể điều chỉnh

Model/type:

NABA 1-10 HN

NABA 1-10S1 HN

NABA 2-10 HN

NABA 2-10S1 HN

MODEL NUMBER:  NABA 1-10 (S1)      NABA 2-10 (S1)

TORQUE:           10Nm                   10Nm

 

© Copyright 2017 Designed by VIEN NAM