Encoder Kubler 8.5825.1812.10000 | Kubler D8.1106.2Z27.4000 | Kuebler Việt Nam 8.H100.1122.1024.1000.1 | Kubler VietNam

Encoder Kubler 8.5825.1812.10000 | Kubler D8.1106.2Z27.4000 | Kuebler Việt Nam 8.H100.1122.1024.1000.1 | Kubler VietNam

Giá : Liên hệ

Bộ mã hóa Encoders Kubler 2400 | Kubler D8.1106.2Z27.4000 | Bộ mã hóa Kuebler Việt Nam 8.H100.1122.1024.1000.1

Lý tưởng cho không gian lắp đặt chật hẹp nhất: Bộ mã hóa thu nhỏ quang học.

Lý tưởng cho các thiết bị nhỏ

Kết cấu chịu lực mạnh mẽ

Thích nghi

Kích thước: Ø 24 mm

Độ phân giải: Gia tăng 1.024 ppr

Loại trục: Trục tối đa 6 mm, tròn

Trục tối đa 6 mm, với bề mặt phẳng

Trục tối đa 1/4 ", với bề mặt phẳng

Lý tưởng cho không gian lắp đặt chật hẹp nhất: Bộ mã hóa thu nhỏ quang học.

Các bộ mã hóa thu nhỏ gia tăng 2400/2420 với công nghệ cảm biến quang học của chúng cung cấp độ phân giải lên đến 1024 xung cho mỗi vòng quay.

Với đường kính chỉ 24 mm, những bộ mã hóa này đặc biệt thích hợp để sử dụng trong không gian hạn chế.

Một số model thông dụng của Kubler:

Kubler Việt Nam 8.5820.1620.0001.4106
Kubler Việt Nam 8.H100.1122.1024.0950.1
Kubler Việt Nam 8.H100.1122.1024.0900.1
Kubler Việt Nam 8.H100.1122.1024.1000.1
Kubler VietNam 05.CMB 8181-0 
Kubler 8.5020.0310.2048.S090
Kuebler 8.5870.3642.G142 
Kubler VietNam 8.5820.0H30.1024.5093.0015 
Kubler 115V-1.740.900.054
Kubler 8.5020.0351.1024.S059
Kubler 05.2400.213L.0250 
Kubler 8.0000.5016.0001
Kubler 8.5020.0050.0512.S110.0015
Kubler 8.5000.8322.1024 
Kubler 8.3620.043C.0100.0017 
Kubler 8.5863.1200.G321.S057.K024       
Kubler 8.3700.1332.1000
Kubler D8.1106.2Z27.4000
Kuebler 8.0000.7000.0011
Kuebler SR085-30-02-02-21301-V100
Kubler 8.5020.0050.1024.S110.0015
Kubler cable 8.0000.6201.0003
 for D8.1106.2Z27.4000
Kubler 8.5870.3642.G142
Kubler Code: 8.5020.2851.1024
Kuebler fixing plate 5820
Code: 8.0010.40E0.0000
Kubler 8.5825.1812.10000
Kubler 8.5000.C354.5000
Kubler 8.5834FS3.B426.2048
Kubler 6.141.012.300
Kubler 8.5020.3A21.1024
Kubler 6.923.0102.000+T008860
Kubler 8.5020.0801.1024.0001
Kubler 8.5000.B127.4000
Kubler 8.5020.0851.1024.0022
Kubler 8.5000.B112.2048 
Kubler 1.233.210.033.267.437
Kubler 8.3720.5631.1000
Kubler 05.2400.1122.1024
Kubler T8.5800.12YT.5000.P0000
Kubler 8.IS40.22121
Kubler 8.IS40.23121
Kubler 8.0000.5116.0000
Kubler 8.3620.043C.0100.0017
Kubler 0.570.012.E90.SIEM60.1
Kubler 8.5853.4224.G323.EX
Kubler 8.5020.8A21.1024
Kubler 05.B-8151-0/9
Kubler 8.5878.162E.2113
Kubler 05.00.6091.A211.010M
Kubler 8.5000.8622.1024
Kubler 8.5820.1620.0001.4106
Kubler 8.H100.1122.1024.0950.1
Kubler 8.H100.1122.1024.0900.1
Kubler 8.H100.1122.1024.1000.1
Kubler 05.CMB 8181-0 
Kubler 8.5020.0310.2048.S090
Kubler 8.5870.3642.G142 
Kubler 8.5820.0H30.1024.5093.0015 
Kubler 115V-1.740.900.054
Kubler 8.5020.0351.1024.S059
© Copyright 2017 Designed by VIEN NAM